"đồ thị" meaning in Tiếng Việt

See đồ thị in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɗo̤˨˩ tʰḭʔ˨˩ [Hà-Nội], ɗo˧˧ tʰḭ˨˨ [Huế], ɗo˨˩ tʰi˨˩˨ [Saigon], ɗo˧˧ tʰi˨˨ [Vinh], ɗo˧˧ tʰḭ˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Tập hợp các điểm có các tọa độ liên hệ với nhau qua một hay vài hàm số, biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ.
    Sense id: vi-đồ_thị-vi-noun-5fOssgi0
  2. Tập hợp các đỉnh cùng với tập hợp các cạnh kết nối (có hướng hoặc vô hướng) giữa các đỉnh đã cho.
    Sense id: vi-đồ_thị-vi-noun-JEUzi3er
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: graph (Tiếng Anh), graph (Tiếng Anh), undirected graph (Tiếng Anh), grafo [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giải tích",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Lý thuyết đồ thị",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tập hợp các điểm có các tọa độ liên hệ với nhau qua một hay vài hàm số, biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ."
      ],
      "id": "vi-đồ_thị-vi-noun-5fOssgi0",
      "raw_tags": [
        "Giải tích"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Tập hợp các đỉnh cùng với tập hợp các cạnh kết nối (có hướng hoặc vô hướng) giữa các đỉnh đã cho."
      ],
      "id": "vi-đồ_thị-vi-noun-JEUzi3er",
      "raw_tags": [
        "Lý thuyết đồ thị"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɗo̤˨˩ tʰḭʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗo˧˧ tʰḭ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗo˨˩ tʰi˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗo˧˧ tʰi˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗo˧˧ tʰḭ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "graph"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "graph"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "undirected graph"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "grafo"
    }
  ],
  "word": "đồ thị"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Giải tích",
    "Lý thuyết đồ thị",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tập hợp các điểm có các tọa độ liên hệ với nhau qua một hay vài hàm số, biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ."
      ],
      "raw_tags": [
        "Giải tích"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Tập hợp các đỉnh cùng với tập hợp các cạnh kết nối (có hướng hoặc vô hướng) giữa các đỉnh đã cho."
      ],
      "raw_tags": [
        "Lý thuyết đồ thị"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɗo̤˨˩ tʰḭʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗo˧˧ tʰḭ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗo˨˩ tʰi˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗo˧˧ tʰi˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗo˧˧ tʰḭ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "graph"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "graph"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "undirected graph"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "grafo"
    }
  ],
  "word": "đồ thị"
}

Download raw JSONL data for đồ thị meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.